STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
234.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
345.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
3
|
93.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
4
|
79.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
5
|
210.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
6
|
105.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
7
|
110.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
8
|
152.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
9
|
89.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
10
|
79.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
11
|
488.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
12
|
740.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
13
|
900.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
14
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
15
|
670.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
16
|
1.900.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
17
|
700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
18
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
19
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
20
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
21
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
22
|
1.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
23
|
910.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
24
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
25
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
26
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
27
|
1.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
28
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
29
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
30
|
1.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
31
|
1.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
32
|
1.100.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
33
|
1.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
34
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
35
|
1.100.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
36
|
1.100.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
37
|
840.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
38
|
1.100.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
39
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
40
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
41
|
1.100.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
42
|
1.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
43
|
1.100.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
44
|
5.000.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
45
|
2.050.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
46
|
3.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
47
|
3.300.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
48
|
6.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
49
|
2.500.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
50
|
8.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua |
Mã MD5 của sim đầu số 0916 : 965c8d1b29a45de9422e1d0fa47f31fc