STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
188.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
112.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
3
|
420.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
4
|
116.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
5
|
128.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
6
|
468.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
7
|
155.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
8
|
456.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
9
|
399.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
10
|
250.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
11
|
888.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
12
|
179.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
13
|
110.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
14
|
155.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
15
|
110.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
16
|
368.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
17
|
468.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
18
|
199.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
19
|
179.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
20
|
468.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
21
|
456.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
22
|
139.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
23
|
333.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
24
|
250.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
25
|
106.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
26
|
2.688.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
27
|
333.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
28
|
155.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
29
|
2.222.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
30
|
199.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
31
|
129.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
32
|
7.900.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
33
|
123.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
34
|
279.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
35
|
115.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
36
|
399.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
37
|
410.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
38
|
1.500.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
39
|
1.666.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
40
|
739.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
41
|
999.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
42
|
210.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
43
|
145.000.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
44
|
250.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
45
|
129.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
46
|
168.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
47
|
634.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
48
|
106.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
49
|
106.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
50
|
169.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua |