STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
54.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
54.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
3
|
26.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
4
|
58.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
5
|
29.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
6
|
2.050.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
7
|
78.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
8
|
1.250.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
9
|
97.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
10
|
1.250.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
11
|
97.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
12
|
33.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
13
|
1.680.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
14
|
54.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
15
|
3.000.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
16
|
22.200.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
17
|
1.680.000
|
Sim ông địa
|
Đặt mua | ||
18
|
46.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
19
|
40.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
20
|
2.500.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
21
|
40.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
22
|
17.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
23
|
27.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
24
|
27.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
25
|
38.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
26
|
2.050.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
27
|
1.250.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
28
|
29.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua |