STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
105.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
2.200.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
3
|
139.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
4
|
786.600.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
5
|
102.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
6
|
790.850.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
7
|
787.450.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
8
|
790.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
9
|
156.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
10
|
199.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
11
|
790.850.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
12
|
787.450.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
13
|
1.360.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
14
|
783.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
15
|
787.450.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
16
|
785.750.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
17
|
199.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
18
|
789.150.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
19
|
783.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
20
|
190.000.000
|
Sim ngũ quý
|
Đặt mua | ||
21
|
787.450.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
22
|
785.750.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
23
|
784.900.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
24
|
924.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
25
|
787.450.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
26
|
869.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
27
|
129.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
28
|
787.450.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
29
|
239.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
30
|
347.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
31
|
790.850.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
32
|
377.000.000
|
Sim thất quý
|
Đặt mua | ||
33
|
188.000.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
34
|
785.750.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
35
|
785.750.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
36
|
787.450.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
37
|
216.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
38
|
785.750.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
39
|
147.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
40
|
790.000.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
41
|
784.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
42
|
784.050.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
43
|
787.450.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
44
|
523.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
45
|
100.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
46
|
789.150.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
47
|
789.150.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
48
|
784.050.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
49
|
788.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
50
|
784.050.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua |